Đang chờ xổ số Miền Bắc lúc 18h00’: 21/11/2024. Còn 00:00:00 nữa
13XC-8XC-11XC-9XC-6XC-14XC-2XC-15XC | ||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 31634 | |||||||||||||||||||||||||
Nhất | 98485 | |||||||||||||||||||||||||
Nhì | 47877 | 18544 | ||||||||||||||||||||||||
Ba | 71073 | 25896 | 63591 | |||||||||||||||||||||||
95520 | 88279 | 53825 | ||||||||||||||||||||||||
Tư | 5051 | 1354 | 7228 | 8352 | ||||||||||||||||||||||
Năm | 5319 | 9573 | 9592 | |||||||||||||||||||||||
9147 | 7396 | 8444 | ||||||||||||||||||||||||
Sáu | 520 | 976 | 681 | |||||||||||||||||||||||
Bảy | 57 | 62 | 93 | 99 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 20, 20 | |||||||||||||||||||||||
1 | 19 | 1 | 91, 51, 81 | ||||||||||||||||||||||
2 | 20, 25, 28, 20 | 2 | 52, 92, 62 | ||||||||||||||||||||||
3 | 34 | 3 | 73, 73, 93 | ||||||||||||||||||||||
4 | 44, 47, 44 | 4 | 34, 44, 54, 44 | ||||||||||||||||||||||
5 | 51, 54, 52, 57 | 5 | 85, 25 | ||||||||||||||||||||||
6 | 62 | 6 | 96, 96, 76 | ||||||||||||||||||||||
7 | 77, 73, 79, 73, 76 | 7 | 77, 47, 57 | ||||||||||||||||||||||
8 | 85, 81 | 8 | 28 | ||||||||||||||||||||||
9 | 96, 91, 92, 96, 93, 99 | 9 | 79, 19, 99 |
53: 19 lần | 26: 19 lần | 72: 18 lần | 01: 17 lần | 78: 17 lần |
92: 16 lần | 75: 16 lần | 35: 16 lần | 64: 16 lần | 16: 16 lần |
67: 7 lần | 49: 7 lần | 21: 6 lần | 32: 6 lần | 71: 6 lần |
30: 6 lần | 91: 5 lần | 17: 5 lần | 33: 5 lần | 04: 4 lần |
93: 4 lần | 81: 3 lần | 20: 2 lần | 99: 2 lần | 73: 2 lần |
76: 2 lần |
30: 19 lần | 18: 17 lần | 33: 11 lần | 42: 11 lần |
3: 96 lần | 8: 112 lần | 7: 114 lần | 4: 99 lần | 9: 111 lần |
2: 119 lần | 5: 107 lần | 1: 106 lần | 6: 106 lần | 0: 110 lần |
4: 98 lần | 5: 115 lần | 7: 98 lần | 3: 116 lần | 6: 125 lần |
1: 93 lần | 0: 97 lần | 9: 103 lần | 8: 108 lần | 2: 127 lần |
Đang chờ xổ số Miền Nam lúc 16h00’: 21/11/2024. Còn 00:00:00 nữa
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
G8 | 85 | 99 | 52 |
G7 | 786 | 924 | 217 |
G6 |
6607
2172
6502
|
5026
1881
1266
|
7840
5496
8790
|
G5 | 0790 | 6994 | 6887 |
G4 |
49381
06271
57302
40800
43604
22403
98940
|
36906
25049
91665
89388
54124
07283
44673
|
10743
09075
45873
52495
16256
28087
19733
|
G3 |
05934
73723
|
16988
51801
|
23231
06394
|
G2 | 94694 | 02343 | 00763 |
G1 | 76322 | 75386 | 20402 |
GĐB | 069961 | 273288 | 958652 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 |
03, 04, 00, 02, 02, 07
|
01, 06
|
02
|
1 |
|
|
17
|
2 |
22, 23
|
24, 26, 24
|
|
3 |
34
|
|
31, 33
|
4 |
40
|
43, 49
|
43, 40
|
5 |
|
|
52, 56, 52
|
6 |
61
|
65, 66
|
63
|
7 |
71, 72
|
73
|
73, 75
|
8 |
81, 86, 85
|
88, 86, 88, 83, 88, 81
|
87, 87
|
9 |
94, 90
|
94, 99
|
94, 95, 90, 96
|
Đang chờ xổ số Miền Trung lúc 17h00’: 21/11/2024. Còn 00:00:00 nữa
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
G8 | 01 | 81 |
G7 | 923 | 670 |
G6 |
8102
5110
6164
|
2641
3305
0787
|
G5 | 9897 | 9499 |
G4 |
33200
49909
26019
76219
75296
14461
47268
|
65022
50505
27126
15083
24745
42813
79480
|
G3 |
02644
31509
|
18784
49027
|
G2 | 96699 | 76544 |
G1 | 67266 | 54587 |
GĐB | 447652 | 451065 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 |
09, 09, 00, 02, 01
|
05, 05
|
1 |
19, 19, 10
|
13
|
2 |
23
|
27, 26, 22
|
3 |
|
|
4 |
44
|
44, 45, 41
|
5 |
52
|
|
6 |
66, 68, 61, 64
|
65
|
7 |
|
70
|
8 |
|
87, 84, 80, 83, 87, 81
|
9 |
99, 96, 97
|
99
|
01 | 08 | 15 | 16 | 22 | 28 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
54,820,284,600đ
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
5,332,330,300đ
06
10
17
34
41
48
31
|
|||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
jackpot | 0 | 54,820,284,600đ | |||||||||||||||||||||||||
jackpot2 | 1 | 5,332,330,300đ | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 16 | 40,000,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 1,000 | 500,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G3 | 21,674 | 50,000đ |
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
13,418,918,000đ
04
16
24
29
31
37
|
|||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
jackpot | 0 | 13,418,918,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 32 | 10,000,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 936 | 300,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G3 | 14,983 | 30,000đ |
Xổ số miền Bắc hay xổ số Thủ đô mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, xổ số Tp. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang ketquaminhngoc.cc